TÍNH NĂNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| 
 Nguồn cấp cho thiết bị  | 
 24 VAC ± 10%.. Dòng cấp >=1A  | 
| 
 Ngõ vào  | 
 Dạng điện trở từ cảm biến (ACI A/AN)  | 
| 
 Tiếp điểm  | 
 SPST Thường đóng, chốt trạng thái  | 
| 
 Cài đặt nhiệt độ ngắt  | 
 DIP ON/OFF dạng số từ 0°C – 100°C  | 
| 
 Phương pháp reset  | 
 Reset nguồn / Auto Reset  | 
| 
 Giới hạn nhiệt độ hoạt động  | 
 từ 0°C tới 50°C / Nhiệt độ đầu dò: 0°C – 100°C  | 
| 
 Giới hạn độ ẩm hoạt động  | 
 nhỏ hơn 90% và không đọng sương  | 
| 
 Môi trường hoạt động  | 
 Hoạt động ở nơi khô ráo, thoáng mát không có các tác nhân  | 
| 
 Vận chuyển và bảo quản  | 
 Bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh ẩm. Nhiệt độ bảo quản   | 
| 
 Kích thước ( Dài x Rộng x Cao )  | 
 70 x 45 x 29 ( mm )  | 
| 
 NO  | 
|
| 
 COM  | 
 
  | 
| 
 NC  | 
 P/OVT-1R  | 
| 
 0 VAC  | 
|
| 
 24VAC  | 
COM & NC : Tiếp điểm thường đóng khi được cấp nguồn.
COM & NO : Tiếp điểm thường hở khi được cấp nguồn
24VAC & 0VAC : Nguồn cấp cho cảm biến