TÍNH NĂNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nguồn cấp cho thiết bị |
24VAC ± 10% hoặc 24VDC ± 5%. Dòng cấp >=1A |
Ngõ vào đa tính năng |
4 ngõ vào đa chức năng cho phép cấu hình: · Dòng điện: 0-20mA / 4-20mA ( Mặc định ) · Điện áp: 0-10 VDC / 2 – 10VDC · Thermistor nhiệt độ NTC 10K · Drycontact – Tiếp điểm khô · Tín hiệu xung |
Ngõ ra đa tính năng |
4 ngõ ra cho phép cấu hình: · Dòng điện: 0-20mA / 4-20mA · Điện áp: 0-10VDC ( Mặc định ) / 2-10VDC. · Điện áp ON/OFF: 0/24VDC |
Giao tiếp truyền thông |
Modbus RTU 485 |
Màn hình điều khiển |
Có |
Bảo mật password |
Có |
Giới hạn nhiệt độ hoạt động |
từ 0°C tới 50°C |
Giới hạn độ ẩm hoạt động |
nhỏ hơn 90% và không đọng sương |
Môi trường hoạt động |
Hoạt động ở nơi khô ráo, thoáng mát không có các tác nhân |
Vận chuyển và bảo quản |
Bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh ẩm. Nhiệt độ bảo quản |
Kích thước ( Dài x Rộng x Cao ) |
163 x 102 x 50 ( mm ) |
24VAC |
0VAC |
UI1 |
UI2 |
24VDC |
UI3 |
UI4 |
24VDC |
UO1 |
UO2 |
GND OUT |
GND |
UO3 |
UO4 |
GND OUT |
GND |
A+ |
B- |
GND |
RS485 |
Hiển thị các giá trị ngõ vào, ngõ ra, các tín hiệu, trạng thái lỗi, cho phép cài đặt ngưỡng điều khiển Set Point.
Màn hình hiển thị số lần và thời gian chạy biến tần.
Cài đặt pass cũ và mới cho hệ thống. Cài đặt thời gian cho hệ thống.
Giúp cài đặt các thông số điều khiển như chế độ hoạt động, thông số PID…
Thiết bị hỗ trợ các màn hình khác được lập trình theo yêu cầu của khách hàng